Từ điển Trần Văn Chánh
唬 - hạ
Như 嚇 [xià]. Xem 唬 [hư].

Từ điển Trần Văn Chánh
唬 - hổ
Đe doạ, nạt nộ, doạ nạt, doạ dẫm: 她沒被唬住 Cô ta không bị doạ nạt được; 你別唬人了 Anh đừng doạ dẫm người ta nữa. Xem 唬 [xià].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
唬 - hao
Tiếng cọp gầm — Một âm khác là Quách. Xem Quách.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
唬 - quách
Tiếng chim kêu, gáy — Một âm khác là Hao. Xem Hao.


唬子儀賦 - quách tử nghi phú ||